Vocabulary Best Learners:

Học từ vựng - 1000 Từ vựng TOEIC thông dụng (Unit 2 - B)

/ˈbæk.pæk/

/ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/

/ ˈbæl.əns/

/ˈbæŋ.krʌpt/

/ˈbɑːr.ɡɪn/

/ bɪˈheɪv/

/ ˌben.əˈfɪʃ.əl/

/ˈben.ə.fɪt/

/ˈbev.ɚ.ɪdʒ/

/bɪl/

/ ˈblæŋ.kɪt/

/ ˈbɔːrd.ruːm/



Unit 1: A1 | 2 | 3 | 4 | Unit 3: C

Chọn từ vựng để học
Chọn hình thức học

Bình luận


Các bài học khác


UNIT 1 - A

UNIT 2 - B

UNIT 3 - C

UNIT 4 - D

UNIT 5 - E

UNIT 6 - F

UNIT 7 - G

UNIT 8 - H

UNIT 9 - I

UNIT 10 - J

UNIT 11 - KL

UNIT 12 - MN

UNIT 13 - OPQ

UNIT 14 - R

UNIT 15 - S

UNIT 16 - T

UNIT 17 - UV

UNIT 18 - WXYZ