Easy Word | Học từ vựng | Vocabulary


Học từ vựng

Bộ sách 1000 Từ vựng TOEIC thông dụng

UNIT 1 - A

Tổng số từ vựng: 115

UNIT 2 - B

Tổng số từ vựng: 46

UNIT 3 - C

Tổng số từ vựng: 133

UNIT 4 - D

Tổng số từ vựng: 102

UNIT 5 - E

Tổng số từ vựng: 68

UNIT 6 - F

Tổng số từ vựng: 57


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 1

UNIT 1 - The Lion and the Rabbit

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Laboratory

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Report

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Dog’s Bell

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - The Jackal and the Sun Child

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - The Friendly Ghost

Tổng số từ vựng: 20


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 2

UNIT 1 - The Twelve Months

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Dragon

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Battle of Thermopylae

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Deer and His Image

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - May 29,1953

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - The Frog Prince

Tổng số từ vựng: 20


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 3

UNIT 1 - The Real St. Nick

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Shepherd and the Wild Sheep

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Boy and his Sled

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - Tiny Tina

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - Trick-or-treat!

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - The Senator and the Worm

Tổng số từ vựng: 20


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 4

UNIT 1 - The History of Chocolate

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - Monkey Island

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Young Man and the Old Man

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Tricky Fox

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - The Magic Computer

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - Jack Frost and the Pudding

Tổng số từ vựng: 20


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 5

UNIT 1 - The Little Mice

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Helpful Abbey

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - The Bachelor’s Lesson

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Corrupt Administrator

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - a Famous Accident

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - The Island

Tổng số từ vựng: 20


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách 4000 Essential English Words - Book 6

UNIT 1 - The North Star

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - The Fossil Hunters

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 3 - Dressed to Excess

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 4 - The Butler’s Bad Day

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - A Bet

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - Amazing Komodo Dragons

Tổng số từ vựng: 20


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách 600 Essential Words For The TOEIC

UNIT 1 - Contract

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 2 - Marketing

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 3 - Warranties

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 4 - Business Planning

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Conferences

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 6 - Computer

Tổng số từ vựng: 12


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Career Paths Tourism - Book 1

UNIT 1 - About your guest

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 2 - On the phone

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 3 - Types of Restaurants

Tổng số từ vựng: 6

UNIT 4 - Lodging

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 5 - At the airport

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 6 - Cruise ships

Tổng số từ vựng: 10


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Career Paths Tourism - Book 2

UNIT 1 - Cultural differences

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 2 - Travel packages

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Giving directions

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 4 - Getting to and from the airport

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Talking about the weather

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 6 - International travel

Tổng số từ vựng: 13


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Career Paths Toursim - Book 3

UNIT 1 - Communication by email

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 2 - Taking a message

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Taking a seservations

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 4 - Changing a reservation

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Problems with reservations

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 6 - Difficult customers

Tổng số từ vựng: 15


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Cutting Edge ♠ Elementary - 3rd

UNIT 1 - People and places

Tổng số từ vựng: 61

UNIT 2 - People and things

Tổng số từ vựng: 85

UNIT 3 - Your life

Tổng số từ vựng: 95

UNIT 4 - Likes and dislikes

Tổng số từ vựng: 127

UNIT 5 - From A to B

Tổng số từ vựng: 134

UNIT 6 - Food and drink

Tổng số từ vựng: 125


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Cutting Edge ♣ Pre-Intermediate - 3rd

UNIT 1 - Leisure and sport

Tổng số từ vựng: 64

UNIT 2 - Firsts and lasts

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 3 - Work and rest

Tổng số từ vựng: 47

UNIT 4 - Special days

Tổng số từ vựng: 66

UNIT 5 - Your look

Tổng số từ vựng: 74

UNIT 6 - Going away

Tổng số từ vựng: 63


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Cutting Edge ♥ Intermediate - 3rd

UNIT 1 - Your world

Tổng số từ vựng: 68

UNIT 2 - Memory

Tổng số từ vựng: 52

UNIT 3 - Across the globe

Tổng số từ vựng: 52

UNIT 4 - Real lives

Tổng số từ vựng: 80

UNIT 5 - Go for it!

Tổng số từ vựng: 94

UNIT 6 - True stories

Tổng số từ vựng: 94


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Cutting Edge ♦ Upper Intermediate - 3rd

UNIT 1 - Getting on

Tổng số từ vựng: 41

UNIT 2 - Ups and downs

Tổng số từ vựng: 79

UNIT 3 - It all went wrong

Tổng số từ vựng: 53

UNIT 4 - Your mind

Tổng số từ vựng: 77

UNIT 5 - Face to face

Tổng số từ vựng: 37

UNIT 6 - Big ideas

Tổng số từ vựng: 35


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách English For Accounting

UNIT 1 - Kiểm tra giữa học phần 1

Chúng tôi đang cập nhật nội dung này.....

UNIT 2 - Kiểm tra giữa học phần 2

Chúng tôi đang cập nhật nội dung này.....

UNIT 3 - Kiểm tra giữa học phần 3

Chúng tôi đang cập nhật nội dung này.....

Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách English Vocabulary in Use Advance

Unit 1: Cramming for success: study and academic work

Tổng số phần: 5

Unit 2: Education: debates and issues

Tổng số phần: 5

Unit 3: Applying for a job

Tổng số phần: 6

Unit 4: Job interviews

Tổng số phần: 6

Unit 5: At work: colleagues and routines

Tổng số phần: 6

Unit 6: At work: job satisfaction

Tổng số phần: 6


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách English Vocabulary in Use Elementary

Unit 1: The family - mother, uncle, relatives

Tổng số phần: 5

Unit 2: Birth, marriage and death - birthday, married, die

Tổng số phần: 7

Unit 3: Parts of the body - head, foot, shoulder

Tổng số phần: 6

Unit 4: Clothes - hat, shirt, trousers

Tổng số phần: 7

Unit 5: Describing people - tall, dark, good-looking

Tổng số phần: 6

Unit 6: Health and illness - headache, heart attack, exercise

Tổng số phần: 5


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách English Vocabulary in Use Pre-Intermediate

Unit 1: Learning vocabulary

Tổng số phần: 4

Unit 2: Keeping a vocabulary notebook

Tổng số phần: 5

Unit 3: Using a dictionary

Tổng số phần: 3

Unit 4: English language words

Tổng số phần: 6

Unit 5: Country, nationality and language

Tổng số phần: 7

Unit 6: The physical world

Tổng số phần: 5


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách English Vocabulary in Use Upper-intermediate

Unit 1: Learning vocabulary

Tổng số phần: 10

Unit 2: Organising a vocabulary notebook

Tổng số phần: 6

Unit 3: Using your dictionary

Tổng số phần: 6

Unit 4: Guessing and explaining meaning

Tổng số phần: 5

Unit 5: Countries, nationalities and languages

Tổng số phần: 6

Unit 6: The weather

Tổng số phần: 6


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Global Success - Lớp 6

UNIT 1 - My New School

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 2 - My House

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 3 - My Friends

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 4 - My Neighbourhood

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 5 - Natural Wonders Of Viet Nam

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 6 - Our Tet Holiday

Tổng số từ vựng: 16


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Global Success - Lớp 7

UNIT 1 - Hobbies

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 2 - Healthy Living

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 3 - Community Service

Tổng số từ vựng: 23

UNIT 4 - Music And Arts

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 5 - Food And Drink

Tổng số từ vựng: 28

UNIT 6 - A Visit To A School

Tổng số từ vựng: 18


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Highly Recommended - New Edition

UNIT 1 -  Taking phone calls

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 -  Giving information

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 3 -  Taking room reservations 

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 4 -  Taking restaurant bookings 

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 5 -  Giving polite explanations 

Tổng số từ vựng: 7

UNIT 6 -  Receiving guests 

Tổng số từ vựng: 10


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Intelligent Business ≻ Elementary

UNIT 1 - Contacts

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 - Teams

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 3 - Companies

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Offices

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 5 - Events

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 6 - Money

Tổng số từ vựng: 11


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Intelligent Business ⊱ Pre-Intermediate

UNIT 1 - Activities

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 2 - Data

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 3 - Etiquette

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 4 - Image

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 5 - Success

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 6 - Future

Tổng số từ vựng: 13


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Intelligent Business ⋟ Intermediate

UNIT 1 - Companies

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 2 - Leadership

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Strategy

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Pay

Tổng số từ vựng: 12

UNIT 5 - Development

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 6 - Marketing

Tổng số từ vựng: 9


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Intelligent Business ▻ Upper Intermediate

UNIT 1 - Alliances

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 2 - Projects

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 3 - Teamworking

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 4 - Information

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 5 - Technology

Tổng số từ vựng: 8

UNIT 6 - Advertising

Tổng số từ vựng: 9


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Market Leader Pre-intermediate - Third Edition

UNIT 1 - Careers

Tổng số từ vựng: 36

UNIT 2 - Companies

Tổng số từ vựng: 53

UNIT 3 - Selling

Tổng số từ vựng: 44

UNIT 4 - Great Ideas

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 5 - Stress

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 6 - Entertaining

Tổng số từ vựng: 37


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 1 - 2nd

UNIT 1 - Bussiness

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 2 - Global Studies

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 3 - Sociology

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 4 - Physiology

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 5 - Psychology

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 6 - Ethics

Tổng số từ vựng: 16


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 2 - 2nd

UNIT 1 - Marketing

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 2 - Psychology

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 3 - Social Psychology

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 4 - Sociology

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 5 - Business

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 6 - Information Technology

Tổng số từ vựng: 20


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 3 - 2nd

UNIT 1 - Sociology

Tổng số từ vựng: 20

UNIT 2 - Nutritional Science

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 3 - Information Technology

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 4 - Marketing

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 5 - Psychology

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 6 - Philosophy

Tổng số từ vựng: 17


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 4 - 2nd

UNIT 1 - Sociology

Tổng số từ vựng: 11

UNIT 2 - Consumer Behavior

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 3 - Developmental Psychology

Tổng số từ vựng: 15

UNIT 4 - Anthropology

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 5 - Nutritional Science

Tổng số từ vựng: 19

UNIT 6 - Education

Tổng số từ vựng: 22


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Q Skills for Success - Reading and Writing - Level 5 - 2nd

UNIT 1 - Linguistics

Tổng số từ vựng: 24

UNIT 2 - Sociology

Tổng số từ vựng: 24

UNIT 3 - Media Studies

Tổng số từ vựng: 24

UNIT 4 - International Relations

Tổng số từ vựng: 25

UNIT 5 - Urban Planning

Tổng số từ vựng: 24

UNIT 6 - Ecology

Tổng số từ vựng: 22


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Smart Start 2

UNIT 1 - Getting Started

Tổng số từ vựng: 14

UNIT 2 - Feelings

Tổng số từ vựng: 9

UNIT 3 - Shapes

Tổng số từ vựng: 4

UNIT 4 - Numbers

Tổng số từ vựng: 10

UNIT 5 - Animals

Tổng số từ vựng: 5

UNIT 6 - Free time activities

Tổng số từ vựng: 7


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Smart Start 3

UNIT 1 - Getting Started

Tổng số từ vựng: 18

UNIT 2 - My Friends

Tổng số từ vựng: 13

UNIT 3 - Family

Tổng số từ vựng: 17

UNIT 4 - School

Tổng số từ vựng: 23

UNIT 5 - Home

Tổng số từ vựng: 21

UNIT 6 - Sports And Hobbies

Tổng số từ vựng: 20


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Speakout → Elementary 2nd Edition

UNIT 1 - Welcome

Tổng số từ vựng: 96

UNIT 2 - Lifestyle

Tổng số từ vựng: 55

UNIT 3 - People

Tổng số từ vựng: 52

UNIT 4 - Places

Tổng số từ vựng: 32

UNIT 5 - Food

Tổng số từ vựng: 77

UNIT 6 - The past

Tổng số từ vựng: 31


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Speakout ↠ Pre-Intermediate 2nd Edition

UNIT 1 - Life

Tổng số từ vựng: 16

UNIT 2 - Work

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 3 - Time out

Tổng số từ vựng: 30

UNIT 4 - Great minds

Tổng số từ vựng: 45

UNIT 5 - Travel

Tổng số từ vựng: 29

UNIT 6 - Fitness

Tổng số từ vựng: 74


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Speakout ↦ Intermediate 2nd Edition

UNIT 1 - Identity

Tổng số từ vựng: 67

UNIT 2 - Tales

Tổng số từ vựng: 37

UNIT 3 - Future

Tổng số từ vựng: 38

UNIT 4 - Jobs

Tổng số từ vựng: 66

UNIT 5 - Solutions

Tổng số từ vựng: 92

UNIT 6 - Emotion

Tổng số từ vựng: 41


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Speakout ↪ Intermediate Plus 2nd Edition

UNIT 1 - Lifestyles

Tổng số từ vựng: 22

UNIT 2 - Makers

Tổng số từ vựng: 85

UNIT 3 - Challenges

Tổng số từ vựng: 54

UNIT 4 - Science

Tổng số từ vựng: 55

UNIT 5 - Explore

Tổng số từ vựng: 62

UNIT 6 - Goodness

Tổng số từ vựng: 40


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Speakout ⇀ Upper Intermediate 2nd Edition

UNIT 1 - New things

Tổng số từ vựng: 85

UNIT 2 - Issues

Tổng số từ vựng: 39

UNIT 3 - Stories

Tổng số từ vựng: 58

UNIT 4 - Downtime

Tổng số từ vựng: 36

UNIT 5 - Ideas

Tổng số từ vựng: 72

UNIT 6 - Age

Tổng số từ vựng: 52


Xem tất cả bài học >>>

Bộ sách Speakout ⇢ Advance 2nd Edition

UNIT 1 - Origins

Tổng số từ vựng: 48

UNIT 2 - Opinion

Tổng số từ vựng: 53

UNIT 3 - Places

Tổng số từ vựng: 58

UNIT 4 - Justice

Tổng số từ vựng: 48

UNIT 5 - Secrets

Tổng số từ vựng: 66

UNIT 6 - Trends

Tổng số từ vựng: 44


Xem tất cả bài học >>>